nhen | | kindle
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.
(t.) kWH kanjah /ka-ʄah/ petty. tâm địa nhỏ nhen, tiểu mọn h=t kWH hatai kanjah. petty-minded.
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »
/ɡ͡ɣa-li-mɯŋ/ (d.) nhện = araignée. spider. galimâng wac gl{m/ wC nhện giăng.
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
/pa-ɓʌŋ/ 1. (đg.) cho ăn = donner à manger. pambeng kabaw F%O$ kb| cho trâu ăn. 2. (đg.) nhóm, nhen = attiser, aviver. pambeng apuei F%O$ ap&] nhen lửa =… Read more »
/waɪ/ (đg.) giăng = déployer sa toile (araignée). galamâng wai glm/ =w nhên giăng = l’araignée tisse sa toile.